Có 2 kết quả:
繳稅 jiǎo shuì ㄐㄧㄠˇ ㄕㄨㄟˋ • 缴税 jiǎo shuì ㄐㄧㄠˇ ㄕㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to pay tax
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to pay tax
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0